Pages


Section 1: DAILY ROUTINES (CÁC VIỆC THƯỜNG LỆ)
4: Reporting for Work ( Điểm danh ở công ty)
A: Showed you have arrived (Cho biết bạn đã đến)
eg:
a: With an in/out board (Với bảng vào/ra)
1: Matt found his name on the board(Matt tìm thấy tên anh ấy trên bảng)
2: He moved his magnetic marker...(Anh ấy đẩy miếng nam châm đánh dấu)
3: ...to the "in" column.(...sang cột vào)
4: Now the board showed that Matt was in.(lúc này bảng cho biết rằng Matt đang ở công ty)
b: With a Sing-in system (Với số theo dõi)
1: Alice opened the sign-in book...,(Alice mở số theo dõi)
2: ...to the page for today's date.( ...ra trang của ngày hôm này)
3: She wrote her name in the name's column.(Cô ấy ghi tên mình vào cột tên)
4: She checked the clock...(cô ấy xem giờ trên đồng hồ)
5: ...and wrote in the time.(...và ghi thời gian đến vào sổ)
6: Then someone else signed in(Sau đó một nhân viên khác ghi vào)
c: With a Punch-system(Với đồng hồ bấm giờ)
1: Albert took his time card from the rack(Albert lấy thẻ bấm giờ của mình ra khỏi thẻ)
2: He put it into the slot of the time clock(anh ấy nhét vào khe của đồng hồ bấm giờ)
3: The time clock punched him in(đồng hồ bấm thẻ điểm danh anh ấy có mặt)
4:...by printing the date on his card.(...bằng cách in ngày tháng và thời gian lên thẻ)
5: Albert put his card back in the rack.(Albert để thẻ trở lại vào ngăn)
6: Then another workers punched in(Sau đó đến một nhân viên khác bấm thẻ.)