1.1: Getting Ready for Work(chuẩn bị đi làm)
eg:1: Tinna picked out some clothes to wear.(Tinna chọn quần áo để mặc.)
2: While she ironed her blouse..(trong khi ủi áo)
3: She watched the morning news.(...cô ấy xem bản tin sáng)
4: Then she got dressed.(Sau đó cô ấy mặc quần áo)
5: As she made breakfast, she checked the time.(trong lúc chuẩn bị bữa sáng,
cô ấy nhìn đồng hồ để biết giờ)
6: The she ate breakfast and read the newspaper.(Sau đó cô ấy ăn sáng và đọc báo)
7: After breakfast, Tinna brushed her teeth.(Sau khi ăn sáng, Tinna đánh răng.
8: Then she packed a lunch..(Sau đó cô ấy gói bữa trưa)
9: And put some papers in her briefcase.(Và bỏ một số tờ giấy vào cặp)
10: She shut the door and she left the house.(Cô ấy đóng cửa khi rời khỏi nhà)
11: She dropped off some laundry at the dry cleaners.(cô ấy ghé qua hiệu giặt để gửi đồ giặt)
12: Then she drove to work.(sau đó cô ấy lái xe đi làm)
13: Matt woke up.(Matt thức dậy)
14: ...and took a shower.(...và tắm vòi sen.)
15: He puts his clothes on...(Ang ấy mặc quần áo)
16: ...and he grabbed his bag.(...và cầm lấy cặp)
17: He checked his bus schedule.(Anh ấy xem lịch trình xe buýt.)
18: On the way to bus stop...(Trên đường đến trạm xe buýt)
19: He bought a muffin and coffee. ( anh ấy mua bánh xốp và cà phê)